Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
peste
34 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Bikol Central
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
한국어
Kurdî
Limburgs
Lombard
Malagasy
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Svenska
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/pɛst/
Danh từ
[
sửa
]
peste
gc
(
Y học
)
Bệnh
dịch hạch
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
tai
ác;
lý thuyết
độc
hại
.
(
Thân mật
)
Đứa
trẻ
tinh nghịch
,
oắt con
.
fuir quelqu'un comme la
peste
— tránh ai như tránh quan ôn
se gagner (se prendre) comme la
peste
— dễ mắc lắm
Thán từ
[
sửa
]
peste
/pɛst/
Ghê
thật
!
Peste
! que c’est beau
!
— ghê thật, đẹp biết bao!
Tham khảo
[
sửa
]
"
peste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Thán từ
Danh từ tiếng Pháp
Thán từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
peste
34 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài