Bước tới nội dung

peste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peste gc

  1. (Y học) Bệnh dịch hạch.
  2. (Nghĩa bóng) Người tai ác; lý thuyết độc hại.
  3. (Thân mật) Đứa trẻ tinh nghịch, oắt con.
    fuir quelqu'un comme la peste — tránh ai như tránh quan ôn
    se gagner (se prendre) comme la peste — dễ mắc lắm

Thán từ

[sửa]

peste /pɛst/

  1. Ghê thật!
    Peste! que c’est beau ! — ghê thật, đẹp biết bao!

Tham khảo

[sửa]