Bước tới nội dung

peace-offering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpis.ˈɔ.fɜ.ːiɳ/

Danh từ

[sửa]

peace-offering /ˈpis.ˈɔ.fɜ.ːiɳ/

  1. Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội.
  2. (Tôn giáo) Đồ lễ tạ ơn Chúa.

Tham khảo

[sửa]