pelagianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒi.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

pelagianism /.dʒi.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình.

Tham khảo[sửa]