Bước tới nội dung

pelargonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pelargonium

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛ.lɑːr.ˈɡoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

pelargonium /ˌpɛ.lɑːr.ˈɡoʊ.ni.əm/

  1. (Thực vật học) Cây quỳ thiên trúc.

Tham khảo

[sửa]