peler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

peler ngoại động từ /pə.le/

  1. Cạo lông.
    Peler des peaux — cạo lông da thú
  2. Bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ.
    Peler un arbre — bóc vỏ cây
    peler une pêche — gọt vỏ quả đào

Nội động từ[sửa]

peler nội động từ /pə.le/

  1. Tróc da.
    Dos qui pèle — lưng tróc da

Tham khảo[sửa]