Bước tới nội dung

pen-driver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛn.ˈdrɑɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

pen-driver /ˈpɛn.ˈdrɑɪ.vɜː/

  1. Duộm khầm thư ký văn phòng.
  2. Nhà văn tồi.

Tham khảo

[sửa]