penchant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛn.tʃənt/
Danh từ
[sửa]penchant /ˈpɛn.tʃənt/
Tham khảo
[sửa]- "penchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.ʃɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
penchant /pɑ̃.ʃɑ̃/ |
penchants /pɑ̃.ʃɑ̃/ |
penchant gđ /pɑ̃.ʃɑ̃/
- Khuynh hướng, thiên hướng.
- Penchant à la colère — khuynh hướng nóng nảy
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sườn, dốc.
- Penchant d’une montagne — sườn núi
Tham khảo
[sửa]- "penchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)