Bước tới nội dung

penchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛn.tʃənt/

Danh từ

[sửa]

penchant /ˈpɛn.tʃənt/

  1. Thiên hướng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ʃɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
penchant
/pɑ̃.ʃɑ̃/
penchants
/pɑ̃.ʃɑ̃/

penchant /pɑ̃.ʃɑ̃/

  1. Khuynh hướng, thiên hướng.
    Penchant à la colère — khuynh hướng nóng nảy
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sườn, dốc.
    Penchant d’une montagne — sườn núi

Tham khảo

[sửa]