peninsulă
Giao diện
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]peninsulă gc (số nhiều peninsule)
Biến cách
[sửa]Biến cách của peninsulă
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) peninsulă | peninsula | (niște) peninsule | peninsulele |
gen./dat. | (unei) peninsule | peninsulei | (unor) peninsule | peninsulelor |
voc. | peninsulă, peninsulo | peninsulelor |
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- peninsulă, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Rumani
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách