Bước tới nội dung

penseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
penseur
/pɑ̃.sœʁ/
penseurs
/pɑ̃.sœʁ/

penseur /pɑ̃.sœʁ/

  1. Nhà tư tưởng.
    Un grand penseur — một nhà tư tưởng lớn
    libre penseur — xem libre

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực penseur
/pɑ̃.sœʁ/
penseurs
/pɑ̃.sœʁ/
Giống cái penseuse
/pɑ̃.søz/
penseuses
/pɑ̃.søz/

penseur /pɑ̃.sœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng.
    Des yeux penseurs — cặp mắt trầm tư mặc tưởng

Tham khảo

[sửa]