penseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
penseur /pɑ̃.sœʁ/ |
penseurs /pɑ̃.sœʁ/ |
penseur gđ /pɑ̃.sœʁ/
- Nhà tư tưởng.
- Un grand penseur — một nhà tư tưởng lớn
- libre penseur — xem libre
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | penseur /pɑ̃.sœʁ/ |
penseurs /pɑ̃.sœʁ/ |
Giống cái | penseuse /pɑ̃.søz/ |
penseuses /pɑ̃.søz/ |
penseur /pɑ̃.sœʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng.
- Des yeux penseurs — cặp mắt trầm tư mặc tưởng
Tham khảo[sửa]
- "penseur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)