penuriously
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈnʊr.i.əs.li/
Phó từ[sửa]
penuriously /pə.ˈnʊr.i.əs.li/
- Túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm.
- Keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc).
Tham khảo[sửa]
- "penuriously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)