perfect competition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

perfect competition / ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Cạnh tranh hoàn hảo.

Tham khảo[sửa]