Bước tới nội dung

pergola

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.ɡə.lə/

Danh từ

[sửa]

pergola /ˈpɜː.ɡə.lə/

  1. Giàn dây leo.
  2. Đường đi dạo phốgiàn dây leo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ɡɔ.la/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pergola
/pɛʁ.ɡɔ.la/
pergola
/pɛʁ.ɡɔ.la/

pergola gc /pɛʁ.ɡɔ.la/

  1. Giàn cây.

Tham khảo

[sửa]