Bước tới nội dung

peripateticism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

peripateticism /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

  1. (Triết học) Thuyết tiêu dao.
  2. Tính lưu động, tính đi rong.

Tham khảo

[sửa]