Bước tới nội dung

periscopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈskɑː.pɪk/

Tính từ

[sửa]

periscopic /ˌpɛr.ə.ˈskɑː.pɪk/

  1. (Thuộc) Kính tiềm vọng.
  2. Làm cho nhìn thấy qua kính tiềm vọng.
  3. (Thuộc) Kính ngắm (máy ảnh).

Tham khảo

[sửa]