peristome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌstoʊm/

Danh từ[sửa]

peristome /ˈpɛr.ə.ˌstoʊm/

  1. (Thực vật học) Lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu).
  2. (Động vật học) Vùng quanh miệng.

Tham khảo[sửa]