Bước tới nội dung

perméable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.me.abl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perméable
/pɛʁ.me.abl/
perméables
/pɛʁ.me.abl/
Giống cái perméable
/pɛʁ.me.abl/
perméables
/pɛʁ.me.abl/

perméable /pɛʁ.me.abl/

  1. Thấm.
    Perméable à l’eau — thấm nước
  2. Thấu.
    Perméable à la lumière — thấu quang
  3. (Nghĩa bóng) Tiếp nhận, tiếp thu.
    Perméable aux idées modernes — tiếp thu được những tư tưởng hiện đại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]