imperméable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
imperméables /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
Giống cái | imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
imperméables /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
- Không thấm (nước).
- Manteau imperméable — áo khoác không thấm nước
- (Nghĩa bóng) Không tiếp thu, không thấu.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imperméable /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
imperméables /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/ |
imperméable gđ /ɛ̃.pɛʁ.me.abl/
Tham khảo
[sửa]- "imperméable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)