Bước tới nội dung

perquisition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

perquisition

  1. Sự tra xét, sự khám soát.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perquisition
/pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/
perquisitions
/pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/

perquisition gc /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự khám soát.

Tham khảo

[sửa]