Bước tới nội dung

tra xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ sɛt˧˥tʂaː˧˥ sɛ̰k˩˧tʂaː˧˧ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˥ sɛt˩˩tʂaː˧˥˧ sɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

tra xét

  1. Như tra cứu.

Tham khảo

[sửa]