persécuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.se.ky.te/

Ngoại động từ[sửa]

persécuter ngoại động từ /pɛʁ.se.ky.te/

  1. Truy hại.
  2. Quấy rầy, quấy rối.
    Enfant qui persécute sa mère — đứa trẻ quấy rầy mẹ
    être persécuté par des créanciers — bị chủ nợ quấy rối
  3. (Rộng) Bị công kích, bị lên án.
    Voici une comédie qui a été longtemps persécutée — đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]