protéger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.te.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
protéger ngoại động từ /pʁɔ.te.ʒe/
- Che chở, bảo vệ.
- Protéger les faibles — che chở người yếu
- Khuyến khích; bảo trợ.
- Protéger les lettres — khuyến khích văn học
- Phòng vệ.
- Protéger la capitale — phòng vệ thủ đô
- Bao (gái).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "protéger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)