Bước tới nội dung

persévérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực persévérant
/pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃/
persévérants
/pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃/
Giống cái persévérant
/pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃/
persévérantes
/pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃t/

persévérant /pɛʁ.se.ve.ʁɑ̃/

  1. Kiên trì, bền chí, bền gan.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]