persévérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.se.ve.ʁe/
Nội động từ
[sửa]persévérer nội động từ /pɛʁ.se.ve.ʁe/
- Kiên trì, bền chí, bền gan.
- Persévérer dans l’étude — kiên trì học tập
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dằng dai.
- Fièvre qui persévère — sốt dằng dai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "persévérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)