cesser
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cesser
Tham khảo[sửa]
- "cesser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.se/
Ngoại động từ[sửa]
cesser ngoại động từ /se.se/
Nội động từ[sửa]
cesser nội động từ /se.se/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cesser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)