Bước tới nội dung

persian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.ʒən/

Tính từ

[sửa]

persian /ˈpɜː.ʒən/

  1. (Thuộc) Ba .
    persian carpet — thảm Ba tư
    persian cat — mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)

Danh từ

[sửa]

persian /ˈpɜː.ʒən/

  1. Người Ba .
  2. Tiếng Ba .

Tham khảo

[sửa]