Bước tới nội dung

personator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

personator /ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người đóng vai (kịch... ).
  2. Kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác.

Tham khảo

[sửa]