personnalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.sɔ.na.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
personnalité
/pɛʁ.sɔ.na.li.te/
personnalités
/pɛʁ.sɔ.na.li.te/

personnalité gc /pɛʁ.sɔ.na.li.te/

  1. Nhân cách, nhân phẩm.
    Respecter la personnalité humaine — tôn trọng nhân phẩm con người
  2. Cá tính.
    Affirmer sa personnalité — khẳng định cá tính của mình
  3. Nhân vật (quan trọng); nhân sĩ.
    Les personnalités de la ville — những nhân vật quan trọng trong thành phố
  4. (Luật học, pháp lý) Tư cách pháp nhân.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời ám chỉ; lời châm chọc.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]