pertinacity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]pertinacity
- Tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì.
Tham khảo
[sửa]- "pertinacity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)