pertinence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɜː.tə.nənts/
Danh từ[sửa]
pertinence /ˈpɜː.tə.nənts/
Tham khảo[sửa]
- "pertinence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.ti.nɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pertinence /pɛʁ.ti.nɑ̃s/ |
pertinence /pɛʁ.ti.nɑ̃s/ |
pertinence gc /pɛʁ.ti.nɑ̃s/
- Tính thích đáng.
- La pertinence d’une preuve — tính thích đáng của một chứng cứ
Tham khảo[sửa]
- "pertinence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)