Bước tới nội dung

pessimiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.si.mist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pessimiste
/pe.si.mist/
pessimistes
/pɛ.si.mist/
Giống cái pessimiste
/pe.si.mist/
pessimistes
/pɛ.si.mist/

pessimiste /pe.si.mist/

  1. Bi quan.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pessimiste
/pe.si.mist/
pessimistes
/pɛ.si.mist/
Số nhiều pessimiste
/pe.si.mist/
pessimistes
/pɛ.si.mist/

pessimiste /pe.si.mist/

  1. Người bi quan.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]