petrification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]petrification /ˌpɛ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "petrification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
petrification /ˌpɛ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/