petrography
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈtrɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
[sửa]petrography /pə.ˈtrɑː.ɡrə.fi/
- Khoa nghiên cứu về đá, thạch học.
Tham khảo
[sửa]- "petrography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)