peuple
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pœpl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peuple /pœpl/ |
peuples /pœpl/ |
peuple gđ /pœpl/
Tính từ
[sửa]peuple kđ /pœpl/
- Bình dân.
- Des manières tout à fait peuple — những cử chỉ hết sức bình dân
Tham khảo
[sửa]- "peuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)