pewter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpjuː.tɜː/

Danh từ[sửa]

pewter /ˈpjuː.tɜː/

  1. Hợp kim thiếc.
  2. Đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc.
  3. (Từ lóng) Tiền thưởng.
  4. (Định ngữ) Bằng thiếc (đồ dùng).

Tham khảo[sửa]