Bước tới nội dung

phalangiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.lɑ̃.ʒist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/
phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/
Giống cái phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/
phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/

phalangiste /fa.lɑ̃.ʒist/

  1. (Thuộc) Tổ chức Pha-lăng (Tây Ban Nha).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/
phalangistes
/fa.lɑ̃.ʒist/
Số nhiều phalangiste
/fa.lɑ̃.ʒist/
phalangistes
/fa.lɑ̃.ʒist/

phalangiste /fa.lɑ̃.ʒist/

  1. Thành viên tổ chức Pha-lăng.
  2. (Sử học) Đội viên đội hình chiến đấu.

Tham khảo

[sửa]