Bước tới nội dung

phallocrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.lɔ.kʁat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phallocrate
/fa.lɔ.kʁat/
phallocrate
/fa.lɔ.kʁat/

phallocrate /fa.lɔ.kʁat/

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ bênh vực thói bắt nạt vợ.

Tham khảo

[sửa]