phantom
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæn.təm/
Danh từ
[sửa]phantom ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (cũng) fantom) /ˈfæn.təm/
- Ma, bóng ma.
- Ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng.
- (Định ngữ) Hão huyền, ma, không có thực.
- a phantom ship — con tàu ma
Tham khảo
[sửa]- "phantom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)