pharynx
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfær.ɪŋ(k)s/
Danh từ[sửa]
pharynx /ˈfær.ɪŋ(k)s/
Tham khảo[sửa]
- "pharynx". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.ʁɛ̃ks/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pharynx /fa.ʁɛ̃ks/ |
pharynx /fa.ʁɛ̃ks/ |
pharynx gđ /fa.ʁɛ̃ks/
- (Giải phẫu) Hầu.
Tham khảo[sửa]
- "pharynx". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)