philatelist
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [fə.ˈlæ.tᵊl.ɪst] |
Danh từ[sửa]
philatelist /fə.ˈlæ.tᵊl.ɪst/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)