Bước tới nội dung

philodendron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.lə.ˈdɛn.drən/

Danh từ

[sửa]

philodendron /ˌfɪ.lə.ˈdɛn.drən/

  1. (Thực vật học) Cây ráy thơm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɔ.dɑ̃d.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
philodendron
/fi.lɔ.dɑ̃d.ʁɔ̃/
philodendrons
/fi.lɔ.dɑ̃d.ʁɔ̃/

philodendron /fi.lɔ.dɑ̃d.ʁɔ̃/

  1. (Thực vật học) Cây ráy thơm.

Tham khảo

[sửa]