Bước tới nội dung

phobique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phobique
/fɔ.bik/
phobiques
/fɔ.bik/
Giống cái phobique
/fɔ.bik/
phobiques
/fɔ.bik/

phobique /fɔ.bik/

  1. Xem phobie

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít phobique
/fɔ.bik/
phobiques
/fɔ.bik/
Số nhiều phobique
/fɔ.bik/
phobiques
/fɔ.bik/

phobique /fɔ.bik/

  1. Người bị chứng sợ.

Tham khảo

[sửa]