Bước tới nội dung

phosphorescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɛ.sᵊnts/

Danh từ

[sửa]

phosphorescence /.ˈrɛ.sᵊnts/

  1. Hiện tượng lân quang.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phosphorescence
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/
phosphorescences
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/
Giống cái phosphorescence
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/
phosphorescences
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/

phosphorescence /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Hiện tượng lân quang.

Tham khảo

[sửa]