Bước tới nội dung

photocomposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

photocomposition /.ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. (Ngành in) Phép xếp chữ trên phim.

Tham khảo

[sửa]