photography

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

photography (thường không đếm được, số nhiều photographies)

  1. Thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]