Bước tới nội dung

phtisique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phtisique
/fti.zik/
phtisiques
/fti.zik/
Giống cái phtisique
/fti.zik/
phtisiques
/fti.zik/

phtisique /fti.zik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bị (bệnh) lao.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít phtisique
/fti.zik/
phtisiques
/fti.zik/
Số nhiều phtisique
/fti.zik/
phtisiques
/fti.zik/

phtisique /fti.zik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bị (bệnh) lao.

Tham khảo

[sửa]