Bước tới nội dung

physic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.zɪk/

Danh từ

[sửa]

physic /ˈfɪ.zɪk/

  1. Thuật điều trị; nghề y.
  2. (Thông tục) Thuốc.
    a dose of physic — một liều thuốc

Ngoại động từ

[sửa]

physic ngoại động từ /ˈfɪ.zɪk/

  1. Cho thuốc (người bệnh).

Tham khảo

[sửa]