Bước tới nội dung

phạm luật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːʔm˨˩ lwə̰ʔt˨˩fa̰ːm˨˨ lwə̰k˨˨faːm˨˩˨ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːm˨˨ lwət˨˨fa̰ːm˨˨ lwə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

phạm luật

  1. Làm trái với lệ luật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]