Bước tới nội dung

phế viêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˥ viəm˧˧fḛ˩˧ jiəm˧˥fe˧˥ jiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˩˩ viəm˧˥fḛ˩˧ viəm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

phế viêm

  1. Bệnh sưng phổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]