Bước tới nội dung

piccolo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.kə.ˌloʊ/

Danh từ

[sửa]

piccolo số nhiều piccolos /'pikəlouz/ /ˈpɪ.kə.ˌloʊ/

  1. (Âm nhạc) Sáo nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
piccolo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.kɔ.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piccolo
/pi.kɔ.lɔ/
piccolos
/pi.kɔ.lɔ/

piccolo /pi.kɔ.lɔ/

  1. Sáo nhỏ.
  2. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Rượu nho đỏ loại thường.

Tham khảo

[sửa]