pictograph
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌɡræf/
Danh từ
[sửa]pictograph /.ˌɡræf/
- Hình tượng (để diễn đạt).
- Lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ).
Tham khảo
[sửa]- "pictograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)